| STT |
Tập thể/Cá nhân |
Số tiền |
Ghi chú |
| 1 |
10A1 |
500,000 |
|
| 2 |
10A10 |
500,000 |
|
| 3 |
10A11 |
500,000 |
|
| 4 |
10A12 |
500,000 |
|
| 5 |
10A12 |
500,000 |
|
| 6 |
10A14 |
500,000 |
|
| 7 |
10A2 |
500,000 |
|
| 8 |
10A5 |
450,000 |
|
| 9 |
10A6 |
500,000 |
|
| 10 |
10A7 |
500,000 |
|
| 11 |
10A8 |
500,000 |
|
| 12 |
10A9 |
500,000 |
|
| 13 |
11A1 |
500,000 |
|
| 14 |
11A10 |
500,000 |
|
| 15 |
11A11 |
500,000 |
|
| 16 |
11A14 |
500,000 |
|
| 17 |
11A3 |
500,000 |
|
| 18 |
11A4 |
500,000 |
|
| 19 |
11A5 |
450,000 |
|
| 20 |
11A6 |
500,000 |
|
| 21 |
11A7 |
500,000 |
|
| 22 |
11A9 |
500,000 |
|
| 23 |
12A10 |
500,000 |
|
| 24 |
12A11 |
500,000 |
|
| 25 |
12A12 |
450,000 |
|
| 26 |
12A13 |
450,000 |
|
| 27 |
12A14 |
500,000 |
|
| 28 |
12A2 |
500,000 |
|
| 29 |
12A5 |
600,000 |
|
| 30 |
12A6 |
500,000 |
|
| 31 |
12A7 |
1,000,000 |
|
| 32 |
12A8 |
500,000 |
|
| 33 |
Đỗ Văn Sáng |
1,000,000 |
PHHS em Đỗ Thị Tường Vi (12A5) |
| 34 |
10A13 |
500,000 |
|
| 35 |
11A10 |
500,000 |
|
| 36 |
11A2 |
500,000 |
|
| 37 |
Công đoàn |
1,000,000 |
|
| 38 |
12A1 |
500,000 |
|
| 39 |
Đoàn trường PKK |
1,000,000 |
|
| 40 |
12A3 |
500,000 |
|
| 41 |
Nguyễn Văn Vọng |
5,000,000 |
PHHS em Ng.T. Phương Linh 10A12 |
| 42 |
Lớp A2-Khóa 2002-2005 |
4,000,000 |
Thầy Kiều Cao Nam chủ nhiệm |
| 43 |
PHHS 11A8 |
600,000 |
PHHS em Chu Phương Đông, Nguyễn Tuấn Đạt 11A8 |
| 44 |
Phan Thị Đông |
200,000 |
SĐT: ***8124614 |
| 45 |
10A4 |
500,000 |
PHHS chuyển khoản tới TK nhà trường |
| 46 |
Tạ Ngọc Khánh 10A6 |
100,000 |
|
| 47 |
11A8 |
800,000 |
|
| 48 |
PHHS Nguyễn Bùi Hương Linh-11A6 |
500,000 |
|
| 49 |
PHHS Kiều Thanh Vân-11A6 |
150,000 |
|
| 50 |
PHHS Nguyễn Mạnh Cường-11A6 |
100,000 |
|
| 51 |
PHHS Kiều Mạnh Cường-11A6 |
100,000 |
|
| 52 |
PHHS Phí Văn Nam-11A6 |
200,000 |
|
| 53 |
PHHS Phan Ngọc Linh-10A11 |
100,000 |
|
| 54 |
PHHS Trần Hiểu Hân Hân-10A11 |
60,000 |
|
| 55 |
10A3 |
450,000 |
|
| 56 |
11A12 |
500,000 |
|
| 57 |
Đỗ Thị Thanh |
1,000,000 |
PHHS em Nguyễn Duy Tuấn Anh-11A12 |
| 58 |
Lê Xuan Chung |
300,000 |
PHHS em Lê Huỳnh Đức -11A12 |
| 59 |
Đỗ Thị Bích Thủy |
500,000 |
PHHS em Phí Minh Quang -11A12 |
| 60 |
Cấn Thị Thanh Vân |
1,000,000 |
PHHS em Đặng Ngọc Anh -11A12 |
| 61 |
Nguyễn Thị Hương |
500,000 |
PHHS em Nguyễn Phương Đông -11A12 |
| 62 |
Nguyễn Thị Hiền |
1,000,000 |
PHHS em Nguyễn Văn Minh Lực-11A12 |
| 63 |
Nguyễn Hải Yến |
500,000 |
PHHS em Nguyễn Thùy Anh -11A12 |
| 64 |
Nguyễn Thị Tâm |
1,000,000 |
PHHS em Nguyễn Văn Dương -11A12 |
| 65 |
Nguyễn Văn Tuân |
1,000,000 |
PHHS em Nguyễn Thúy Hiền-11A12 |
| 66 |
Chu Văn Thảo |
500,000 |
PHHS em Chu Yến Phương-11A9 |
| 67 |
11A13 |
500,000 |
|
| 68 |
Công ty thép Nhật nam Phát Thắng Mơ |
2,000,000 |
|
| 69 |
Công ty thép Hùng Dũng |
2,000,000 |
|
| 70 |
Bác Đức Thủy |
5,000,000 |
|
| 71 |
Công ty thép Mạnh Chiến |
5,000,000 |
|
| 72 |
Công ty Thép bảo Minh Đạt 2 |
1,000,000 |
|
| 73 |
Công ty thép Thạo Yến |
1,000,000 |
|
| 74 |
Công ty thép Phú Thái |
3,000,000 |
|
| 75 |
Cơ sở Sản xuất Tú Yên |
2,000,000 |
|
| 76 |
Thép Bảo trung |
5,000,000 |
|
| 77 |
Thép Được Yến |
1,000,000 |
|
| 78 |
CTY Thép Thược Phương |
2,000,000 |
|
| 79 |
Cty XS thương mại Thép Minh Khôi |
2,000,000 |
|
| 80 |
Công ty cơ kim khí Xây dựng Đại Phong |
10,000,000 |
|
| 81 |
PHHS em Nguyễn Đình Chiến -10A11 |
200,000 |
|
| 82 |
PHHS em Minh Hằng - 10A12 |
210,000 |
|
| 83 |
12A9 |
1,000,000 |
|
| 84 |
PHHS em Nguyễn Hải Sơn-12A9 |
500,000 |
|
| 85 |
PHHS em Nguyễn Đức Thuận -12A9 |
200,000 |
|
| 86 |
PHHS em Phùng Khắc Đạt -11A9 |
500,000 |
|
| 87 |
HS Nguyễn Tùng Dương -12A11 |
100,000 |
PHHS Lê Thị Minh Ngọc gửi |
| 88 |
PHHS em Nguyễn Thu Hương -10A12 |
500,000 |
|
| 89 |
PHHS em Trần Khánh Nguyên -10A12 |
3,000,000 |
|
| 90 |
PHHS em Nguyễn Việt Sơn - 10A12 |
348,000 |
|
| 91 |
PHHS em NGuyễn Min Huy -10A12 |
200,000 |
|
| 92 |
PHHS em Nguyễn Thế Anh -10A12 |
100,000 |
|
| 93 |
PHHS em Nhật Nam -10A12 |
500,000 |
|
| 94 |
PHHS em Nguyễn Phương Thùy-11A5 |
100,000 |
|
| 95 |
12A4 |
500,000 |
|
| 95 |
Hội bạn a Nguyễn Ngọc Đại |
10,000,000 |
|
|
Tổng |
102,018,000 |
|